DANH MỤC SẢN PHẨM

NHỰA KỸ THUẬT LÀ GÌ? TẤM NHỰA KỸ THUẬT, THANH NHỰA KỸ THUẬT

Nhựa kỹ thuật có các đặc tính toàn diện tuyệt vời như độ cứng cao, độ rão thấp, độ bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệt tốt và cách điện tốt ... Chúng có thể được sử dụng trong thời gian dài trong môi trường vật lý và hóa học khắc nghiệt và có thể thay thế kim loại làm vật liệu kết cấu kỹ thuật ., nhưng giá đắt hơn và sản lượng nhỏ hơn. Vậy nhựa kỹ thuật là gì? tấm nhựa kỹ thuật, thanh nhựa thuật chúng ta cùng tìm hiểu thông qua bài viết này nhé:

Nhựa kỹ thuật có thể được sử dụng làm vật liệu kỹ thuật và nhựa thay thế kim loại trong chế tạo các bộ phận máy móc. Nhựa kỹ thuật có các đặc tính toàn diện tuyệt vời như độ cứng cao, độ rão thấp, độ bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệt tốt và cách điện tốt ... Chúng có thể được sử dụng trong thời gian dài trong môi trường vật lý và hóa học khắc nghiệt và có thể thay thế kim loại làm vật liệu kết cấu kỹ thuật ., nhưng giá đắt hơn và sản lượng nhỏ hơn. Vậy nhựa kỹ thuật là gì? tấm nhựa kỹ thuật, thanh nhựa thuật chúng ta cùng tìm hiểu thông qua bài viết này nhé:

 

Nhựa kỹ thuật có các đặc tính toàn diện tuyệt vời như độ cứng cao, độ rão thấp, độ bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệt tốt và cách điện tốt ... Chúng có thể được sử dụng trong thời gian dài trong môi trường vật lý và hóa học khắc nghiệt và có thể thay thế kim loại làm vật liệu kết cấu kỹ thuật ., nhưng giá đắt hơn và sản lượng nhỏ hơn.

 

Các loại nhựa kỹ thuật chính như:

 

- Nhựa Nylon (MC, PA).

 

- Nhựa Polycacbonat (PC).

 

- Nhựa Polybutylene terephthalate (PBT).

 

- Nhựa Polyphenylene.

 

 

PHÂN LOẠI CÁC LOẠI NHỰA KỸ THUẬT CHÍNH

 

Nhựa kỹ thuật có thể được chia thành hai loại: nhựa kỹ thuật thông thường và nhựa kỹ thuật đặc biệt. Các loại chính trước đây bao gồm năm loại nhựa kỹ thuật tổng hợp: polyamit, polycarbonate, polyformaldehyd, ete polyphenylene biến tính và polyester nhiệt dẻo; loại sau chủ yếu đề cập đến nhựa kỹ thuật có khả năng chịu nhiệt trên 150 ° C, và các loại chính bao gồm polyimide, polyphenylene sunfua, polysulfone, polyamit thơm, polyarylate, este polyphenylene, xeton polyaryl ether, polymer tinh thể lỏng và fluororesin,...

 

HIỆU SUẤT

 

Các đặc tính hiệu suất chính của nhựa kỹ thuật là:

 

- So với nhựa thông thường, nó có khả năng chịu nhiệt và chịu lạnh tuyệt vời, tính chất cơ học tuyệt vời trong phạm vi nhiệt độ rộng và phù hợp để sử dụng làm vật liệu kết cấu.

 

- Khả năng chống ăn mòn tốt, ít bị ảnh hưởng bởi môi trường và độ bền tốt.

 

- So với vật liệu kim loại, nó dễ gia công, hiệu quả sản xuất cao, có thể đơn giản hóa thủ tục và tiết kiệm chi phí.

 

- Có độ ổn định kích thước tốt và cách điện.

 

- Trọng lượng nhẹ, cường độ riêng cao, giảm ma sát và chống mài mòn vượt trội.

 

 

LỊCH SỬ HÌNH THÀNH CỦA NHỰA KỸ THUẬT

 

Nhựa kỹ thuật chỉ phát triển nhanh chóng vào những năm 1950. Mặc dù nhựa nylon 66 đã được phát triển thành công và đưa vào sản xuất từ ​​năm 1939, nhưng nó chủ yếu được sử dụng để sản xuất sợi tổng hợp vào thời điểm đó, phải đến những năm 1950 nó mới đột phá việc sử dụng sợi nguyên chất truyền thống và chế tạo nhựa thông qua đúc khuôn và xử lý.

 

Nhựa kỹ thuật thực sự phát triển nhanh chóng sau sự phát triển thành công của polyacetal và polycarbonate vào cuối những năm 1950. Sự xuất hiện của chúng có ý nghĩa đặc biệt lớn. Do độ kết tinh cao của polyformaldehyde, nó có tính chất cơ học tuyệt vời, cho phép nhựa lần đầu tiên gia nhập hàng ngũ vật liệu kết cấu như một loại vật liệu có thể thay thế kim loại. Sau đó, với sự phát triển thành công của copolyme acetal và sự phổ biến của máy ép phun trục vít, vị trí quan trọng của nhựa kỹ thuật trong lĩnh vực vật liệu càng được khẳng định.

 

Polycarbonate là một loại nhựa kỹ thuật trong suốt, có đặc tính toàn diện tuyệt vời, được sử dụng rộng rãi và là một trong những loại nhựa kỹ thuật phát triển nhanh nhất.Trong lĩnh vực nhựa kỹ thuật, sản lượng và mức tiêu thụ của nó chỉ đứng sau polyamit.

 

Năm 1961, DuPont của Hoa Kỳ đã phát triển thành công polyimide, mở đường cho sự phát triển của nhựa kỹ thuật đặc biệt. Sự xuất hiện của polyimide cũng đã thúc đẩy sự phát triển của nhiều loại nhựa kỹ thuật chịu nhiệt như polysulfone, polyphenylene sulfide và polybenzimidazole, có tác động sâu sắc đến sự phát triển của ngành nhựa.

 

Công ty American General đã đưa nhựa polyphenylene ether mà họ phát triển vào sản xuất công nghiệp vào năm 1964.

 

Năm 1980, công ty ICI của Anh đã phát triển thành công nhựa đặc chủng polyetheretherketone (PEEK), một loại nhựa kỹ thuật đặc biệt có điểm nóng chảy cao tới 336°C. PEEK có khả năng chịu nhiệt, kháng bức xạ và kháng hóa chất tuyệt vời và có thể được ép phun, điều này đã thu hút được sự chú ý rộng rãi. Vật liệu composite làm từ PEEK làm ma trận và được gia cố bằng sợi thủy tinh hoặc sợi carbon đã được ứng dụng trong lĩnh vực hàng không và vũ trụ.

 

Sự phát triển thành công của polyme tinh thể lỏng nhiệt động vào giữa những năm 1980 là một sự kiện lớn khác trong lịch sử phát triển của nhựa kỹ thuật đặc biệt. Polyme tinh thể lỏng có khả năng chịu nhiệt tuyệt vời và có thể được sử dụng ở nhiệt độ trên 200°C. Chúng có các đặc tính như tự gia cố, độ bền cao, mô đun cao và kháng hóa chất. Chúng có độ nhớt nóng chảy thấp và dễ tạo hình. Chúng có ứng dụng rộng rãi trong ngành điện tử.

 

 

ỨNG DỤNG CỦA NHỰA KỸ THUẬT

 

- So với nhựa thông thường, nhựa kỹ thuật có thể đáp ứng các yêu cầu cao hơn về tính chất cơ học, độ bền, khả năng chống ăn mòn.

 

- Nhựa kỹ thuật ngày càng được sử dụng nhiều trong ô tô, chủ yếu được sử dụng làm cản, bình xăng, bảng điều khiển, thân xe, cửa, vỏ đèn, ống nhiên liệu, bộ tản nhiệt và các bộ phận liên quan đến động cơ.

 

- Về mặt cơ học, nhựa kỹ thuật có thể được sử dụng trong các bộ phận cơ khí như vòng bi, bánh răng, đai ốc, vòng đệm và các bộ phận kết cấu cơ khí như vỏ, vỏ, tay quay, tay cầm, ốc vít và khớp nối ống.

 

- Trong thiết bị điện tử và thiết bị, nhựa kỹ thuật có thể được sử dụng trong các vật liệu cách điện như lớp phủ dây và cáp, bảng mạch in, màng cách điện và các bộ phận kết cấu của thiết bị điện.

 

- Trong các thiết bị gia dụng, nhựa kỹ thuật có thể được sử dụng trong tủ lạnh, máy giặt, điều hòa, tivi, quạt điện, máy hút bụi, bàn là điện, lò vi sóng, nồi cơm điện, radio, thiết bị âm thanh kết hợp và thiết bị chiếu sáng.

 

- Trong ngành hóa chất, nhựa kỹ thuật có thể được sử dụng trong các thiết bị hóa học như bộ trao đổi nhiệt và lớp lót thiết bị hóa học, cũng như trong các đường ống hóa chất như đường ống và phụ kiện đường ống, van và máy bơm.

 

Do sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp ô tô, điện tử và xây dựng nước ta, nước ta đã trở thành quốc gia có nhu cầu về nhựa kỹ thuật tăng trưởng nhanh nhất thế giới. Theo phân tích, với sự phát triển không ngừng của nền kinh tế trong nước, nhu cầu về nhựa kỹ thuật sẽ ngày càng tăng và triển vọng phát triển của ngành nhựa kỹ thuật nước ta rất rộng lớn. Lấy ngành thiết bị gia dụng làm ví dụ, chỉ riêng nhu cầu nhựa kỹ thuật cho tủ lạnh, tủ đông, máy giặt, điều hòa không khí và các thiết bị gia dụng nhỏ khác nhau hàng năm sẽ đạt khoảng 600.000 tấn. Lượng nhựa kỹ thuật được sử dụng trong xây dựng cơ sở hạ tầng truyền thông, xây dựng đường sắt và đường cao tốc thậm chí còn đáng báo động hơn và tổng nhu cầu dự kiến ​​sẽ đạt hơn 4,5 triệu tấn trong vài năm tới.

 

Năm 2010, tiêu thụ nhựa kỹ thuật của nước tôi đạt 2,443 triệu tấn, tăng 11% so với cùng kỳ năm ngoái, trở thành quốc gia có nhu cầu tăng trưởng nhanh nhất thế giới. Năm 2011, tiêu thụ nhựa kỹ thuật của nước tôi là 2,72 triệu tấn, tăng 11,34% so với cùng kỳ năm trước. Dự kiến ​​tiêu thụ nhựa kỹ thuật của nước ta sẽ đạt 3,37 triệu tấn vào năm 2013 và 4,17 triệu tấn vào năm 2015.

 

 

Sản phẩm vừa xem